Bộ phát EWP-WA6126 có thể được quản trị với hệ thống O&M thông minh của H3C, giúp thu thập và hiển thị dữ liệu phong phú thông qua các kỹ thuật đo từ xa. Với các thiết bị đầu cuối, hệ thống ghi lại nhật ký chuyển vùng của thiết bị, nhật ký xác thực, cường độ tín hiệu, nhật ký tương tác gói quan trọng, mất gói, độ trễ, v.v. và có thể xác định tới hơn 150 nguyên nhân khiến thiết bị đầu cuối không trực tuyến, ngoại tuyến và xác thực không thành công. Về phía AP, hệ thống thu thập dữ liệu như lỗi liên kết AP, lý do tách khỏi controller, thành phần lưu lượng của các cổng, thông tin gói lỗi, thành phần lưu lượng vô tuyến, sử dụng kênh vô tuyến, cường độ nhiễu sóng vô tuyến và các cuộc tấn công không dây WIPS.
EWP-WA6126 hỗ trợ giải pháp H3C Cloudnet cho phép thiết lập mạng wifi mà không cần controller cứng và máy chủ xác thực. H3C Cloudnet có thể xác thực thông qua PPSK, PSK, Portal, SMS và WeChat. Giải phát này phù hợp cho các doanh nghiệp đa chi nhánh như chuỗi khách sạn và siêu thị.
Với bộ điều khiển không dây, thiết bị chuyển mạch và hệ thống xác thực do H3C tự phát triển, EWP-WA6126 có thể hỗ trợ xác thực và mã hóa qua 802.1x, PSK, địa chỉ MAC, PPPoE, Portal, WeChat và SMS.
Thông số kỹ thuật.
Name | EWP-WA6126 |
Dimensions (excluding antenna connectors and mounting accessories) | 35 x 185 x 155 mm (H x W x D) |
Ethernet interface | 1 × 100/1000M/2.5G port |
1 × 100/1000M electrical port |
PoE | 2.5GE: 802.3at/af |
Local power supply | 54V DC |
Console port | 1 |
USB port | 1 |
Built-in antenna | Internal Omni-directional antenna |
4dBi antenna gain @2.4GHz |
4dBi antenna gain @5GHz |
Working frequencies | 802.11ax/ac/n/a: 5.725 GHz - 5.850 GHz (China); 5.47 GHz - 5.725 GHz; 5.15 GHz - 5.35 GHz (China) |
802.11ax/b/g/n: 2.4 GHz - 2.483 GHz (China) |
Modulation technology | OFDM: BPSK@6/9Mbps, QPSK@12/18Mbps, 16-QAM@24Mbps, 64-QAM@48/54Mbps |
DSSS: DBPSK@1Mbps, DQPSK@2Mbps, CCK@5.5/11Mbps |
MIMO-OFDM(11n): MCS 0-31 |
MIMO-OFDM(11ac): MCS 0-9 |
MIMO-OFDM(11ax): MCS 0-11 |
Modulation mode | 11b: DSS:CCK@5.5/11Mbps, DQPSK@2Mbps, DBPSK@1Mbps |
11a/g: OFDM:64QAM@48/54Mbps, 16QAM@24Mbps, QPSK@12/18Mbps, BPSK@6/9Mbps |
11n: MIMO-OFDM:BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM |
11ac/ac wave2: MIMO-OFDM:BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM |
11ax: MIMO-OFDM: BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM, 1024QAM |
Transmit power (combined power) | 20 dBm (Varies depending on local laws and regulations) |
Adjustable power granularity | 1 dBm |
Reset/restoration to factory default | Supported |
State LED | Yellow/green/blue |
Operating temperature/storage temperature | -10ºC to +55ºC/-40ºC to +70ºC |
Operating humidity/storage humidity | 5% - 95% (non-condensing) |
Power consumption | ≤ 17.6 W (without USB feature) |
≤ 35.1 W (with USB feature) |
Safety compliance | GB 4943, EN/IEC/UL 60950-1, EN/IEC/UL 62368-1 |
EMC | EN 55024, EN 55032, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11, EN 60601-1-2, EN 301 489-1, EN 301 489-17 |
Environment | GB/T 2423, GB/T 13543, GB 4208 |
Radio frequency certification | FCC Part 15, EN 300 328, EN 301 893, and MIIT SRRC |
MTBF | >850000H |