Switch PoE HIKVISION DS-3E1326P-EI/M
- 50%

Switch PoE HIKVISION DS-3E1326P-EI/M

3,660,000₫ 7,260,000₫
Thương hiệu HIKVISION
Mã SP Switch PoE HIKVISION DS-3E1326P-EI/M (đã VAT)

Chính sách bán hàng

  • Thùng gồm có: Sách hướng dẫn, phụ kiện
  • Bảo hành chính hãng: Sản phẩm bảo hành 1 năm, phụ kiện kèm theo bảo hành 6 tháng (xem điểm bảo hành)
  • Nhận hàng miễn phí 48 tiếng (xem chính sách giao hàng toàn quốc)
  • Đổi sản phẩm lỗi miễn phí trong 1 tháng.
  • Giảm giá 5% đối với các đơn hàng >10 triệu

24 Port Fast Ethernet Smart PoE Switch HIKVISION DS-3E1326P-EI/M

- 24 x 10/100Mbps PoE port, 1 x Gigabit combo, 1 x Gigabit RJ45 port.

- IEEE 802.3at/af standard for PoE ports.

- Network topology management, alarm push, network health monitor.

- 6KV surge protection for PoE ports.

- AF/AT camera can reach up to 300m in extend mode.

Thông số kỹ thuật

Network Parameters
Port TypeRJ45 port, full duplex, MDIMDI-X adaptive
StandardIEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z
Ports24 × 10/100 Mbps PoE port,1 × Gigabit combo,1 × Gigabit RJ45 port
High Priority PortsPorts 1 to 8
Forwarding ModeStore-and-forward switching
Working ModeStandard mode (default), Extend mode
MAC Address Table16K
Switching Capacity8.8 Gbps
Packet Forwarding Rate6.55 Mpps
Internal Cache4 Mbits
PoE Power Supply
PoE StandardIEEE 802.3af,IEEE 802.3at
PoE Power PinEnd-span: 1/2(-), 3/6(+)
Mid-span: 4/5(+), 7/8(-)
8-pin power: 1/2(-), 3/6(+), 4/5(+), 7/8(-)
PoE PortPoE: Ports 1 to 24
Max. Port Power30 W
PoE Power Budget230 W
Software Function
Device MaintenanceSupport remote upgrade, default parameter restoration, logs viewing, and basic network parameter configuration.
Port ConfigurationPort rate configuration, flow control, and 1-8 high-priority ports enabling
PoE ConfigurationSupport PoE configuration, and 1-24 ports PoE watchdog.
Link AggregationSupport G1, G2 port static link aggregation
General
ShellMetal material
Weight2.13 kg
Dimensions (W × H × D)335.00 mm × 44.50 mm × 226.00 mm
Operating Temperature0 °C to 45 °C (32 °F to 113 °F)
Storage Temperature-40 °C to 85 °C (-40 °F to 185 °F)
Operating Humidity5% to 95% (no condensation)
Relative Humidity5% to 95% (no condensation)
Power Supply100-240 VAC, 50/60 Hz, Max. 4 A
Max. Power Consumption250 W
Approval
EMCCE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 55024: 2010 +A1: 2015); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016)
SafetyUL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CELVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013)
ChemistryCE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No.1907/2006)

- Bảo hành: 24 tháng.