BẢNG BÁO GIÁ CAMERA IP HIKVISION
BẢNG BÁO GIÁ CAMERA IPHIKVISION, VỚI NHIỀU SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG KHÁC NHAU NHƯ: CAMERA 1M, CAMERA 2M, CAMERA 5M, CAMERA 8M, 12M V.V...
BÁO GIÁ CAMERA HIKVISON CAMERA IP | ||||||
STT | MÃ SẢN PHẨM | HÌNH SP | GIÁ BÁN | TÍNH NĂNG KỸ THUẬT | ||
1 | BỘ KIT WIFI (4 CAMERA IP 2MP WIFI + 1 NVR WIFI + 4 ADAPTER) NK42W0 | | 6,144,000 | Camera IP Wifi 2MP DS-2CV1021G0-IDW1/NF(T) 1/2.8" progressive scan CMOS Hồng ngoại 30 m 1920 × 1280@25fps Hỗ trợ kết nối Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n 2.8 mm fixed lens Phần mềm quản lý Hik-Connect miễn phí Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON) IP66 3D DNR | ||
Đầu ghi hình IP wifi 4 kênh DS-7104NI-K1/W/M Hỗ trợ kết nối camera IP lên đến 4MP H.264, H.265, H.264+, H.265+ Băng thông đầu vào: 50Mbps Băng thông đầu ra: 40Mbps Hỗ trợ Wifi IEEE 802.11b/g/n tốc độ 144 Mbps Hỗ trợ chuẩn mã hóa H.265+/H.265 giúp giảm dung lượng và chi phí lưu trữ Cổng HDMI/VGA xuất hình full HD 1920 × 1080 Audio ouput: 1 cổng Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA Cổng mạng100 Mbps Phần mềm quản lý Hik-Connect miễn phí. | ||||||
CAMERA IP GIÁ RẺ 1MP SERIES 1 | ||||||
1 |
| 778,000 |
| |||
2 |
| 778,000 | ||||
3 | DS-2CD1101-I (1 MP) | 744,000 |
| |||
4 | DS-2CD1001-I (1 MP) | 705,000 | ||||
CAMERA IP GIÁ RẺ 2MP | ||||||
5 |
| ![]() | 907,000 |
| ||
6 |
| ![]() | 907,000 | |||
7 | DS-2CD1021-I (2 MP) | ![]() | 926,000 | Camera IP HD 2MP l Chip hình ảnh 1/2.8" progressive scan CMOS l Độ phân giải 2.0 megapixel l 2.8 mm/4 mm/6 mm fixed focal lens l Hồng ngoại 30 m l Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu l Chống ngược sáng Digital WDR l Giảm nhiễu 3D DNR l PoE (Power over Ethernet) l IP67 l IK10 (Dome IP) | ||
8 | DS-2CD1121-I (2 MP) | ![]() | 926,000 | |||
9 | DS-2CV1021G0-IDW1 (2MP) | 1,132,000 | Camera wifi 2.0 megapixel high resolution 1920 × 1080@25fps Ống kính 2.8 mm/4 mm Hồng ngoại lên đến 30m Chống ngược sáng kỹ thuật số Tích hợp Wifi và Micro thu âm Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB IP66 DC12V Support mobile monitoring via Hik-Connect | |||
CAMERA IP H.265+ GIÁ RẺ 2MP/4MP SERIES 1 | ||||||
9 | DS-2CD1023G0E-I (2 MP, H.265) | ![]() | 1,075,000 | Camera IP HD 2MP l Chip hình ảnh 1/2.8" progressive scan CMOS l 1920 × 1080@25fps l 2.8 mm/4 mm/6 mm fixed focal lens H.265, H.264 l Hồng ngoại 30 m l Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu l Chống ngược sáng Digital WDR l Giảm nhiễu 3D DNR l PoE (Power over Ethernet) l IP67 | ||
10 | DS-2CD1123G0E-I (2 MP, H.265) | ![]() | 1,075,000 | |||
11 | DS-2CD1043G0-I (4MP, H.265+) | ![]() | 1,560,000 | Camera IP HD 4MP 1/3" Progressive CMOS 2560x1440:20fps(P)/(N), 2304x1296:25fps(P)/30fps(N) H.265+/H265/H.264+&H.264 3D DNR, BLC Hồng ngoại lên đến 30m DC12V & PoE IP67 IK10 (Dome) Chống sét 2000V Support mobile monitoring via Hik-Connect | ||
12 | DS-2CD1143G0-I (4MP, H.265+) | ![]() | 1,560,000 | |||
CAMERA IP SERIE 2 | ||||||
14 | DS-2CD2021G1-I (2MP, H.265+) | 1,593,000 | Camera IP HD 2MP 1/2.7" Progressive Scan CMOS 1920 × 1080 @30fps Ống kính 4/6 mm H.265+, H.265, H.264+, H.264 Chống ngược sáng thực 120 dB WDR Giảm nhiễu 3D Digital, BLC Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB DWDR IP67 -W: Hỗ trợ Wi-Fi | |||
15 | DS-2CD2021G1-IW (2MP, H.265+, Wifi) | 1,750,000 | ||||
16 | DS-2CD2021G1-IDW1 (2MP, H.265+, Wifi) | 1,593,000 | Camera wifi 2.0 megapixel high resolution 1920 × 1080@25fps H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG Ống kính 2.8 mm/4 mm Hồng ngoại lên đến 30m Chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR Tích hợp Micro Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB Hỗ trợ Wi-fi 802.11b/g/n IP66 DC12V Support mobile monitoring via Hik-Connect | |||
17 | DS-2CD2121G1-IDW1 (2MP, H.265+, Wifi) | 1,710,000 | ||||
18 | DS-2CD2121G0-I (2MP, H.265+) | 1,593,000 | Camera IP HD 2MP 1/2.8" Progressive CMOS ICR, 0lux with IR 1920x1080:25fps(P)/30fps(N), H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG Chống ngược sáng thực 120 dB WDR DC12V & PoE 3D DNR, BLC Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, xâm nhập vùng cấm Hồng ngoại lên đến 30m Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB HIK-Connect cloud service IP67 -S: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm -W: Hỗ trợ Wi-Fi | |||
19 | DS-2CD2121G0-IS (2MP, H.265+, Âm thanh/Báo động) | 1,750,000 | ||||
20 | DS-2CD2121G0-IW (2MP, H.265+, Wifi) | 1,787,000 | ||||
21 | DS-2CD2121G0-IWS (2MP, H.265+, Wifi, Âm thanh/Báo động) | 1,950,000 | ||||
22 | DS-2CD2T21G0-I (2MP, H.265+) | 1,593,000 | Camera IP HD 2MP 1/2.8" Progressive CMOS ICR, 0lux with IR 1920x1080:25fps(P)/30fps(N) H.265+/H.265/H.264/MJPEG DC12V & PoE 3D DNR, BLC Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, xâm nhập vùng cấm Hồng ngoại lên đến 30m Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB HIK-Connect cloud service -S: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm | |||
23 | DS-2CD2T21G0-IS (2MP, H.265+, Âm thanh/Báo động) | 1,750,000 | ||||
24 | DS-2CD2142FWD-IWS (4 MP, WIFI) (Âm thanh/báo động) | 2,980,000 |
| |||
25 | DS-2CD2420F-IW (2 MP, WIFI) (Âm thanh/báo động) | 1,550,000 | Camera IP Wifi HD hồng ngoại 1/3“, 2 Megapixel, 1920 x 1080 Pixels, DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR & DWDR, BLC. Độ nhạy sáng: 0.01 Lux@F1.2, 0lux IR ON Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn: 6, 4mm) Frame rate: 50Hz: 25fps(1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720) Hổ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 128Gb Tích hợp mic và loa trên camera. Tích hợp 1 cổng báo động Alarm in/out Frame rate: 25fps (1280x960), 25fps (1280x720). Hồng ngoại 20m | |||
26 | DS-2CD2621G0-I (2 MP) | 2,905,000 | Camera IP HD hồng ngoại 2 Megapixel 1/2.8" Progressive Scan CMOS 1920 × 1080@30fps Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8 to 12 mm Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @(F2.0, AGC ON); H.265+, H.265, H.264+, H.264 120dB WDR 2 Behavior analyses BLC/3D DNR/ROI Built-in microSD/SDHC/SDXC card slot, up to 128 GB IP67 Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập vào khu vực cấm, vượt hàng rào ảo -S: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm/CVBS -Z: Ống kính zoom tự động trên phần mềm | |||
27 | DS-2CD2621G0-IS (2 MP, Âm thanh/Báo động) | 3,100,000 | ||||
28 | DS-2CD2621G0-IZ (2 MP) | 3,380,000 | ||||
29 | DS-2CD2621G0-IZS (2 MP, Âm thanh/Báo động) | 3,537,000 | ||||
31 | DS-2CD2721G0-I (2 MP) (Âm thanh/báo động) | 2,943,000 | Camera IP HD hồng ngoại 2 Megapixel 1/2.8" Progressive Scan CMOS 1920 × 1080@30fps Ống kính tiêu cự thay đổi 2.8 to 12 mm Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028Lux @(F2.0, AGC ON); H.265+, H.265, H.264+, H.264 120dB WDR 2 Behavior analyses BLC/3D DNR/ROI Built-in microSD/SDHC/SDXC card slot, up to 128 GB IP67 Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập vào khu vực cấm, vượt hàng rào ảo -S: Hỗ trợ cổng Audio/Alarm/CVBS -Z: Ống kính zoom tự động trên phần mềm | |||
32 | DS-2CD2721G0-IS (2 MP) (Âm thanh/báo động) | 3,180,000 | ||||
33 | DS-2CD2721G0-IZ (2 MP) | 3,418,000 | ||||
34 | DS-2CD2721G0-IZS (2 MP) (Âm thanh/báo động) | 3,618,000 | ||||
DÒNG CAMERA ULTRA-LOW LIGHT IP H265+ 50 FRAME/S | ||||||
36 | DS-2CD2025FHWD-I (2 M / H265+) 50fps/60fps | | 2,786,000 |
| ||
37 | DS-2CD2125FHWD-I (2 M / H265+) 50fps/60fps | | 2,862,000 | |||
38 | DS-2CD2T25FHWD-I8 (2 M / H265+) 50fps/60fps | | 3,260,000 |
| ||
39 | DS-2CD2325FHWD-I (2 M / H265+) 50fps/60fps | | 2,824,000 | Camera IP hồng ngoại HD 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, 50fps/60fps(1920×1080), hồng ngoại 40m ePTZ (zoom kỹ thuật số) Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Hồng ngoại EXIR LED 30m. Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn 4,8mm) Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. Chống ngược sáng thực 120dB WDR. IP67. DC12V/PoE Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | ||
40 | DS-2CD2625FHWD-IZS (H265+, 2M) 50fps/60fps Âm thanh/Báo động | 5,448,000 | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính zoom 2.8mm~12mm vỏ sắt chống va đập, IP67. Hồng ngoại 50m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Hỗ trợ âm thanh/báo động Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | |||
41 | DS-2CD2725FHWD-IZS (H265+, 2M) 50fps/60fps Âm thanh/Báo động | 5,486,000 | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.8“, 2 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG4 Tốc độ khung hình cao 50fps/60fps(1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Powered by Darkfighter technology,Color: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính zoom 2.8mm~12mm vỏ sắt chống va đập, IP67. Hồng ngoại 30m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Hỗ trợ âm thanh/báo động Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | |||
DÒNG CAMERA IP H265+ (MỚI) SERIE 2xx3 | ||||||
42 | DS-2CD2023G0-I (2 M / H265+) | | 2,225,000 | • Camera 2MP 1/2.8" Progressive Scan CMOS • 1920 ×1080@30fps • Ống kính 4mm (2.8/6/8mm tùy chọn) • Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR • H.265+, H.265, H.264+, H.264 • Three streams • Chống ngược sáng 120dB WDR • Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt • BLC/3D DNR/ROI • IP67 • Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB Tặng kèm adapter DVE chính hãng | ||
43 | DS-2CD2043G0-I (4 M / H265+) | ![]() | 2,386,000 | • Camera 4MP 1/3" Progressive Scan CMOS • 2560 ×1440@30fps • Ống kính 4mm (2.8/6/8mm tùy chọn) • Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR • H.265+, H.265, H.264+, H.264 • Three streams • Chống ngược sáng 120dB WDR • Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt • BLC/3D DNR/ROI • IP67 • Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB Tặng kèm adapter DVE chính hãng | ||
44 | DS-2CD2083G0-I (8M / H265+) | ![]() | 3,260,000 | Camera 8MP (4K) 1/2.5" Progressive Scan CMOS H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 12.5/15fps(3840×2160), 20fps(3072×1728), 25fps/30fps (2560×1440, 1920×1080, 1280×720) 3 streams; 3D DNR; ICR Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 30m DC12V&PoE • Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB • Chống ngược sáng 120dB WDR • Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | ||
45 | DS-2CD2123G0-I (2 M / H265+) | | 2,225,000 |
| ||
46 | DS-2CD2123G0-IS (2 M / H265+) (Audio / Báo động) | 2,386,000 | ||||
47 |
| ![]() | 2,386,000 |
| ||
48 | DS-2CD2143G0-IS (4 M / H265+) (Audio / Báo động) | 2,586,000 | ||||
49 |
| ![]() | 3,260,000 |
| ||
50 | DS-2CD2183G0-IS (8 M / H265+) (Audio / Báo động) | 3,500,000 | ||||
51 | DS-2CD2T23G0-I8 (2 M / H265+) | ![]() |
| Camera 2MP 1/2.8" Progressive Scan CMOS H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR; 25fps/30fps(1920×1080) 3 streams; 3D DNR; ICR Hồng ngoại EXIR 2.0 lên đến 80m DC12V&PoE Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128GB • Chống ngược sáng 120dB WDR • Hỗ trợ tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | ||
52 | DS-2CD2T43G0-I8 (4 M / H265+) | ![]() | 2,862,000 |
| ||
53 | DS-2CD2T83G0-I8 (8 M / H265+) | ![]() | 3,974,000 |
| ||
54 | DS-2CD2323G0-I (2 M / H265+) | ![]() | 2,187,000 |
| ||
55 | DS-2CD2343G0-I (4 M / H265+) | ![]() | 2,394,000 |
| ||
56 | DS-2CD2383G0-I (8 M / H265+) | ![]() | 3,224,000 |
| ||
57 | DS-2CD2423G0-IW (2 MP, WIFI) (Âm thanh/báo động) | | 1,668,000 | Camera IP Cube Wifi 2MP Độ phân giải 2688 × 1520 @ 30fps Hồng ngoại EXIR 10 m Báo động PIR: 10 m Hỗ trợ chuẩn nén H.265+. H.265 Chống ngược sáng thực 120dB WDR Khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC lên đến 128G Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với 1 mic, 1 loa ngoài PoE Wi-Fi Tặng kèm adapter DVE chính hãng | ||
58 | DS-2CD2443G0-IW (4 MP, WIFI) (Âm thanh/báo động) | ![]() | 2,268,000 | Camera IP Cube Wifi 4MP Độ phân giải 2688 × 1520 @ 30fps Hồng ngoại EXIR 10 m Báo động PIR: 10 m Hỗ trợ chuẩn nén H.265+. H.265 Chống ngược sáng thực 120dB WDR Khe cắm thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC lên đến 128G Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với 1 mic, 1 loa ngoài PoE Wi-Fi Tặng kèm adapter DVE chính hãng | ||
59 | DS-2CD2523G0-I (2 M / H265+) | | 2,662,000 |
| ||
60 | DS-2CD2523G0-IS (2 M / H265+) | 2,862,000 | ||||
63 | DS-2CD2623G0-IZS (2 M / H265+) Âm thanh/Báo động | 4,692,000 |
| |||
64 | DS-2CD2643G0-IZS (4 M / H265+) Âm thanh/Báo động | ![]() | 5,130,000 |
| ||
65 | DS-2CD2683G0-IZS (8 M / H265+) Âm thanh/Báo động | ![]() | 6,242,000 |
| ||
66 | DS-2CD2723G0-IZS (H265+, 2M) Âm thanh/Báo động | ![]() | 4,692,000 |
| ||
67 | DS-2CD2743G0-IZS (H265+, 4M) Âm thanh/Báo động | ![]() | 5,130,000 |
| ||
68 | DS-2CD2783G0-IZS (H265+, 8M) Âm thanh/Báo động | ![]() | 6,242,000 |
| ||
DÒNG CAMERA IP H265+ 5MP | ||||||
69 | DS-2CD2055FWD-I (5 M / H265+) | | 3,142,000 |
| ||
70 | DS-2CD2155FWD-I (5 M / H265+) | | 3,260,000 | Camera IP HD hồng ngoại 1/2.5“, 5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080) DC12V/PoE, ePTZ (zoom kỹ thuật số), 3D DNR, BLC. Chống ngược sáng thức WDR 120dB. Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính 2.8mm@F1.8 (tùy chọn: 4,6 mm) Frame rate: 30fps (2560 × 1920), vỏ sắt chống va đập, IP67. Hồng ngoại 30m Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | ||
71 | DS-2CD2155FWD-IS (5 M / H265+) (Âm thanh/báo động) | 3,418,000 | ||||
72 | DS-2CD2T55FWD-I8 (5M / H265+) | | 3,660,000 | Camera IP hồng ngoại HD 1/2.5“ (outdoor),5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG, 2560×1920 Pixels, hồng ngoại 80m ePTZ (zoom kỹ thuật số) Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR Ống kính 4mm@F1.8 (tùy chọn 6,8mm) Có khe cắm thẻ nhớ MicroSD, hỗ trợ thẻ tối đa 128GB Frame rate: 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080). Hổ trợ TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1X, QoS (SIP, SRTP, IPv6). Chuẩn ONVIF, PSIA, CGI. Chống nhiễu hình ảnh 3D DNR. Chống ngược sáng thực WDR 120 dB. IP67. DC12V/PoE Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt Tặng kèm adapter DVE chính hãng | ||
74 | DS-2CD2655FWD-IZS (H265+, 5M) Âm thanh/Báo động | 6,642,000 |
| |||
75 | DS-2CD2755FWD-IZS (H265+, 5M) Âm thanh/Báo động | ![]() | 6,642,000 |
| ||
CAMERA IP DÒNG EASY IP 4.0 - CHỐNG BÁO ĐỘNG GIẢ | ||||||
76 | DS-2CD2126G1-I | 2,743,000 |
| |||
77 | DS-2CD2126G1-IS | 2,943,000 | ||||
78 | DS-2CD2146G1-I | 2,943,000 | ||||
79 | DS-2CD2146G1-IS | 3,100,000 | ||||
80 | DS-2CD2326G1-I | 2,624,000 |
| |||
81 | DS-2CD2346G1-I | 2,786,000 | ||||
84 | DS-2CD2T26G1-4I | 3,380,000 |
| |||
85 | DS-2CD2T46G1-4I | 3,580,000 | ||||
CAMERA IP DÒNG EASY IP 4.0 - CHỐNG BÁO ĐỘNG GIẢ HỖ TRỢ ĐÈN & CÒI | ||||||
86 | DS-2CD2T26G1-4I/SL (Đèn + còi báo động) | 3,780,000 | Camera IP easy IP 4.0 - chống báo động giả 2MP/4MP hỗ trợ đèn & còi báo động Max. 1920 × 1080 @ 25fps Max. 2688 × 1520 @ 25fps 2.8 mm/4 mm/6 mm/8mm fixed lens H.265+, H.264+ Chống ngược sáng thực 120dB WDR Chống báo động giả bằng cách phân biệt được người, xe với các yếu tố gây báo động giả khác (như vật nuôi, lá cây,...) Powered by Darkfighter 0.009 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR (DS-2CD2T26G1-4I/SL) Color: 0.012 Lux @ (F1.6, AGC ON) (DS-2CD2T46G1-4I/SL) 12 VDC & PoE (802.3af, class 3) l Khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 128G BLC/3D DNR/HLC/ROI l Hồng ngoại: lên đến 80m l Built-in speaker l Hỗ trợ đèn & còi báo động | |||
87 | DS-2CD2T46G1-4I/SL (Đèn + còi báo động) | 3,936,000 | ||||
82 | DS-2CD2326G1-I/SL (Đèn + còi báo động) | ![]() | 2,905,000 |
| ||
83 | DS-2CD2346G1-I/SL (Đèn + còi báo động) | 3,060,000 | ||||
CAMERA IP DÒNG COLORVU EASY IP 4.0 - HÌNH ẢNH MÀU SẮC 24/7 | ||||||
82 | DS-2CD2327G3E-L | 2,662,000 |
| |||
83 | DS-2CD2347G3E-L | 3,100,000 | ||||
82 | DS-2CD2T27G3E-L | 3,260,000 |
| |||
83 | DS-2CD2T47G3E-L | 3,700,000 | ||||
DÒNG CAMERA IP ĐẶC BIỆT | ||||||
89 | DS-2CD2955FWD-I (5 M / H265+) | 7,080,000 | Camera toàn cảnh dạng mắt cá Độ phân giải 5 Megapixel H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG Ống kính 1.05 mm @ F2.2 Góc nhìn ngang: 180°, dọc: 180° 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080) Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR hồng ngoại 10m quan sát ngày & đêm. Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB. BLC/3D DNR/ROI/Defog Chống ngược sáng thực WDR 120dB Độ nhạy sáng 0.1Lux@F1.2. DC12V/PoE. Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện khuôn mặt. -S: Hỗ trợ cổng âm thanh / báo động Tặng kèm adapter DVE chính hãng | |||
90 | DS-2CD2955FWD-IS (5M / H265+) (Âm thanh/báo động) | 7,236,000 | ||||
91 | DS-2CD6362F-I ( 6MP ) | 10,540,000 | Camera IP HD toàn cảnh mắt cá 360 1/1.8" Progressive CMOS Độ phân giải 6 Megapixel H.264/MJPEG Lens 1.27mm, F2.8 20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080) Độ nhạy sáng: 0.05 Lux @(F1.2,AGC ON), 0.3Lux @ (F2.0,AGC ON ), 0 lux with IR hồng ngoại 15m quan sát ngày & đêm. Hỗ trợ Heatmap Frame rate: 50Hz: 25fps (3027 × 2048, 2048 × 2048, 1280 × 1280) 60Hz: 24fps (3027 × 2048), 30fps (2048 × 2048, 1280 × 1280) Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB. Tích hợp Microphone and Speaker BLC/3D DNR/ROI DC12V/PoE. Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. Tặng kèm adapter DVE chính hãng | |||
92 | DS-2CD63C2F-I ( 12MP ) | ![]() | 14,315,000 | Camera IP HD toàn cảnh 360 1/1.8" Progressive CMOS 1/1.7” Progressive Scan CMOS Hỗ trợ Heat Map Độ phân giải 12 megapixel (4000 × 3072) Hỗ trợ thẻ nhớ 128GB. Tích hợp Microphone and Speaker BLC/3D DNR/ROI DC12V/PoE. Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo. Tặng kèm adapter DVE chính hãng | ||
DÒNG CAMERA SPEED DOME IP | ||||||
100 | DS-2DE1A200IW-DE3 (2 MP, PT) (Âm thanh/báo động) | 3,180,000 | Camera Speeddome mini IP 2MP 1/3" progressive scan CMOS Độ phân giải 1920 × 1080@25fps Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) 0 Lux with IR 16× zoom KTS Chống ngược sáng thực 120 dB WDR, 3D DNR, HLC, EIS, Regional Exposure, Regional Focus Nguồn 12 VDC & PoE Hồng ngoại 15 m IR IP66 Hỗ trợ H.265+/H.265 1-ch audio input and 1-ch audio output Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC, lên đến 256 GB Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập khu vực cấm, vượt hàng rào ảo, phát hiện di chuyển đồ vật, phát hiện hành lý không chủ, phát hiện âm thanh lớn,.. | |||
101 | DS-2DE2A204IW-DE3 (2 MP, PTZ) (Âm thanh/báo động) | ![]() | 3,500,000 | Camera Speeddome mini IP 2MP zoom 4x (2.8mm ~ 12mm) 1/3" progressive scan CMOS Độ phân giải 1920 × 1080@25fps Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) 0 Lux with IR 4× zoom quang, 16× zoom KTS Chống ngược sáng thực 120 dB WDR, 3D DNR, HLC, EIS, Regional Exposure, Regional Focus Nguồn 12 VDC & PoE Hồng ngoại 20 m IR IK10, IP66 Hỗ trợ H.265+/H.265 1-ch audio input and 1-ch audio output Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC, lên đến 256 GB Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập khu vực cấm, vượt hàng rào ảo, phát hiện di chuyển đồ vật, phát hiện hành lý không chủ, phát hiện âm thanh lớn,.. | ||
102 | DS-2DE2A404IW-DE3 (4 MP, PTZ) (Âm thanh/báo động) | ![]() | 3,780,000 | Camera Speeddome mini IP 4MP zoom 4x (2.8mm ~ 12mm) 1/3" progressive scan CMOS Độ phân giải 2560 × 1440@25fps Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) 0 Lux with IR 4× zoom quang, 16× zoom KTS Chống ngược sáng thực 120 dB WDR, 3D DNR, HLC, EIS, Regional Exposure, Regional Focus Nguồn 12 VDC & PoE Hồng ngoại 20 m IR IK10, IP66 Hỗ trợ H.265+/H.265 1-ch audio input and 1-ch audio output Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC, lên đến 256 GB Tính năng thông minh: Tính năng thông minh: Phát hiện khuôn mặt, đột nhập khu vực cấm, vượt hàng rào ảo, phát hiện di chuyển đồ vật, phát hiện hành lý không chủ, phát hiện âm thanh lớn,.. | ||
107 | DS-2DE4215IW-DE Zoom 15X | 6,723,000 | Camera Speed dome 2MP 1/2.8" progressive scan CMOS H.265+/H.265/H.264+/H.264 codec Ultra-low light Powerde By DarkFighter Color: Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) Zoom quang :15x, Digital Zoom:16X (4215IW-DE) Zoom quang :25x, Digital Zoom:16X (4225IW-DE) Hỗ trợ chống ngược sáng thực 120dB WDR Hỗ trợ HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS, Regional Exposure, Regional Focus Hồng ngoại 100m IR Nguồn PoE+&12VDC (DS-2DE4225IW-DE đã bao gồm chân đế) | |||
108 | DS-2DE4225IW-DE Zoom 25X | 8,310,000 | ||||
109 | DS-2DE4425IW-DE 4MP, Zoom 25X | 9,900,000 | Camera Speed dome 4MP zoom 25X 1/2.5" progressive scan CMOS Độ phân giải 2560 × 1440@30fps Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) 0 Lux with IR 25× zoom quang, 16× zoom KTS Chống ngược sáng 120 dB WDR , HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS, Regional Exposure, Regional Focus Hồng ngoại 100 m 12 VDC & PoE+ (802.3 at, class 4) Hỗ trợ H.265+/H.265 (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) | |||
110 | DS-2DE5225IW-AE 2MP, Zoom 25X | 9,504,000 | Camera Speed dome 2MP, 1/2.8" CMOS H.265+/H.265/H.264+/H.264 codec, 3D DNR, True WDR, Ultra-low light Powerde By DarkFighter Color: 0.005lux/F1.6, B/W:0.001lux/F1.6, 25× zoom quang, 16× zoom KTS (DS-2DE5225IW-AE) 32× zoom quang, 16× zoom KTS (DS-2DE5232IW-AE) Chống ngược sáng 120 dB WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS, Regional Exposure, Regional Focus Hồng ngoại 150m 1920*1080:30fps Pan Speed: 0.1° -120°/s, Tilt Speed: 0.1° -80°/s Nguồn PoE+&24VAC (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) | |||
111 | DS-2DE5232IW-AE 2MP, Zoom 32X | 13,084,000 | ||||
DS-2DE5425IW-AE 4MP, Zoom 25X | 11,890,000 | Camera Speed dome 4MP 1/2.5" progressive scan CMOS Độ phân giải 2560 × 1440@30fps Độ nhạy sáng: Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) B/W: 0.001 Lux @(F1.6, AGC ON) 0 Lux with IR 25× zoom quang, 16× zoom KTS (DS-2DE5425IW-AE) 32× zoom quang, 16× zoom KTS (DS-2DE5432IW-AE) Chống ngược sáng 120 dB WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, EIS, Regional Exposure, Regional Focus Hồng ngoại 150 m 24 VAC & Hi-PoE Hỗ trợ H.265+/H.265 (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) | ||||
112 | DS-2DE5432IW-AE 4MP, Zoom 32X | 14,672,000 | ||||
113 | DS-2DE7225IW-AE zoom 25X | 11,890,000 | Camera Speed dome 2MP, 1/2.8" CMOS H.265+/H.265/H.264+/H.264 codec, 3D DNR, True WDR, Ultra-low light Powerde By DarkFighter Color: 0.005lux/F1.6, B/W:0.001lux/F1.6, Optical Zoom:25x / 32x, Digital Zoom:16X Hồng ngoại 150m IR 1920*1080:60fps, Pan Speed: 0.1° -160°/s, Tilt Speed: 0.1° -120°/s, PoE+&24VAC Smart Tracking Smart Detection (chưa bao gồm chân đế cho camera speeddome outdoor) | |||
114 | DS-2DE7232IW-AE zoom 32X | 15,070,000 |